phạt giam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phạt giam+
- Punish by terms of custody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạt giam"
- Những từ có chứa "phạt giam" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
imprisonable habeas corpus remand detention confine confinement imprisonment imprison recommit commit more...
Lượt xem: 604